카테고리 없음

편할 편(便) 편리 tiện lợi

시인님 2024. 4. 3. 16:16

đi mua sắm rât tiện lợi.

쇼핑하러 가기 편리(便利)하다.

 

Ơ chung cư có nhiều cái bât tiện.

오래된 아파트는 불편(不便)한 것이 많다.